TRƯỜNG THCS ĐÌNH XUYÊN
THỜI KHÓA BIỂU HỌC TRỰC TUYẾN
KHỐI 6
Thứ
|
Buổi
|
Lớp 6A
|
Lớp 6B
|
Lớp 6C
|
Lớp 6D
|
Hai
|
Sáng
|
|
|
|
|
Chiều
|
|
|
|
|
Tối
|
|
|
|
|
Ba
|
Sáng
|
T.Anh
8h00-9h30
|
T.Anh
8h00-9h30
|
T.Anh
9h30-11h00
|
T.Anh
9h30-11h00
|
Chiều
|
GDCD
15h00-15h45
|
GDCD
15h00-15h45
|
GDCD
16h00-16h45
|
GDCD
16h00-16h45
|
Tối
|
|
|
|
|
Tư
|
Sáng
|
Công nghệ
8h00-8h45
|
Công nghệ
8h00-8h45
|
Vật lý
8h00-8h45
|
Vật lý
8h00-8h45
|
Vật lý
9h00-9h45
|
Vật lý
9h00-9h45
|
Công nghệ
9h00-9h45
|
Công nghệ
9h00-9h45
|
Chiều
|
Sinh
15h00-15h45
|
Sinh
15h00-15h45
|
|
Toán
17h00-19h15
|
Năm
|
Sáng
|
|
|
Lịch sử
10h00-10h45
|
Lịch sử
10h00-10h45
|
Chiều
|
Lịch sử
14h00-14h45
|
Lịch sử
14h00-14h45
|
Sinh
14h00-14h45
|
Sinh
14h00-14h45
|
Tối
|
|
|
|
|
Sáu
|
Sáng
|
Văn
8h00-10h15
|
Văn
8h00-10h15
|
Địa Lý
9h00-9h45
|
Địa Lý
9h00-9h45
|
Chiều
|
Địa Lý
14h00-14h45
|
Địa Lý
14h00-14h45
|
Văn
14h00-16h15
|
|
Tối
|
|
|
|
|
Bảy
|
Sáng
|
|
|
Toán
8h00-10h15
|
Văn
8h00-10h15
|
Chiều
|
Toán
14h00-16h15
|
|
|
|
Tối
|
|
Toán
19h30-21h45
|
|
|
CN
|
Sáng
|
|
|
|
|
Chiều
|
|
|
|
|
Tối
|
|
|
|
|
TRƯỜNG THCS ĐÌNH XUYÊN
THỜI KHÓA BIỂU HỌC TRỰC TUYẾN
KHỐI 7
Thứ
|
Buổi
|
Lớp 7A
|
Lớp 7B
|
Lớp 7C
|
Hai
|
Sáng
|
|
|
|
Chiều
|
|
|
|
Tối
|
|
|
|
Ba
|
Sáng
|
T.Anh
8h00-9h30
|
T.Anh
9h30-11h00
|
T.Anh
9h30-11h00
|
Chiều
|
Địa Lý
14h00-14h45
|
Địa Lý
14h00-14h45
|
|
Tối
|
|
|
|
Tư
|
Sáng
|
|
|
Địa Lý
10h00-10h45
|
Chiều
|
|
Văn
15h00-17h15
|
Văn
14h00-16h15
|
Tối
|
Sinh
20h00-20h45
|
|
|
Năm
|
Sáng
|
Công nghệ
8h00-8h45
Vật lý
9h00-9h45
|
Công nghệ
9h00-9h45
Vật lý
8h00-8h45
|
Công nghệ
9h00-9h45
Vật lý
8h00-8h45
|
Chiều
|
|
Toán
14h00-10h15
|
|
Tối
|
Toán
19h30-21h45
|
|
|
Sáu
|
Sáng
|
GDCD
8h00-8h45
|
GDCD
9h00-9h45
|
GDCD
9h00-9h45
|
Chiều
|
Tin
14h00-14h45
|
Tin
15h00-15h45
|
Tin
15h00-15h45
|
Tối
|
|
Sinh
20h00-20h45
|
Sinh
20h00-20h45
|
Bảy
|
Sáng
|
|
|
|
Chiều
|
Lịch sử
14h00-14h45
|
Lịch sử
14h00-14h45
|
Lịch sử
15h00-15h45
|
Tối
|
|
|
Toán
19h30-21h45
|
CN
|
Sáng
|
Văn
8h00-10h15
|
|
|
TRƯỜNG THCS ĐÌNH XUYÊN
THỜI KHÓA BIỂU HỌC TRỰC TUYẾN
KHỐI 8
Thứ
|
Buổi
|
Lớp 8A
|
Lớp 8B
|
Lớp 8C
|
Lớp 8D
|
Hai
|
Sáng
|
|
|
|
|
Chiều
|
|
|
|
|
Tối
|
|
|
|
|
Ba
|
Sáng
|
|
|
|
|
Chiều
|
Vật lý
15h00-15h45
|
Vật lý
14h00-14h45
|
Vật lý
15h00-15h45
|
Vật lý
14h00-14h45
|
Tối
|
|
Lịch sử
20h00-20h45
|
Lịch sử
20h00-20h45
|
Toán
19h30-21h45
|
Tư
|
Sáng
|
Sinh
8h00-8h45
|
|
Sinh
8h00-8h45
|
|
Công nghệ
9h00-9h45
|
Sinh
9h00-9h45
|
Công nghệ
9h00-9h45
|
Sinh
9h00-9h45
|
Chiều
|
Địa Lý
14h00-14h45
|
Công nghệ
14h00-14h45
Địa Lý
15h00-15h45
|
Địa Lý
14h00-14h45 Toán
15h00-17h15
|
Công nghệ
14h00-14h45
Địa Lý
15h00-15h45
|
Tối
|
Lịch sử
20h00-20h45
|
|
|
Lịch sử
20h00-20h45
|
Năm
|
Sáng
|
T.Anh
9h00-10h30
|
T.Anh
9h00-10h30
|
T.Anh
8h00-9h30
|
T.Anh
8h00-9h30
|
Chiều
|
|
Toán
14h00-16h15
|
|
Văn
14h00-14h15
|
Tối
|
GDCD
19h30-20h15
|
GDCD
20h30-21h15
|
GDCD
20h30-21h15
|
GDCD
19h30-20h15
|
Sáu
|
Sáng
|
Văn
8h00-10h15
|
|
Văn
8h00-10h15
|
|
Chiều
|
|
Văn
15h00-17h15
|
|
|
Tối
|
Toán
19h30-21h45
|
|
|
|
Bảy
|
Sáng
|
|
|
|
|
Chiều
|
|
|
|
|
Tối
|
Hóa
19h30-20h15
|
Hóa
20h15-21h00
|
Hóa
20h15-21h00
|
Hóa
19h30-20h15
|
CN
|
Sáng
|
|
|
|
|
TRƯỜNG THCS ĐÌNH XUYÊN
THỜI KHÓA BIỂU HỌC TRỰC TUYẾN
KHỐI 9
Thứ
|
Buổi
|
Lớp 9A
|
Lớp 9B
|
Lớp 9C
|
Hai
|
Sáng
|
|
|
|
Chiều
|
|
|
|
Tối
|
|
|
|
Ba
|
Sáng
|
|
|
|
Chiều
|
Sinh
15h00-15h45
|
Sinh
16h00-16h45
|
Sinh
16h00-16h45
|
Tối
|
|
|
|
Tư
|
Sáng
|
|
|
|
Chiều
|
Hóa
14h00-14h45
|
Hóa
15h00-15h45
|
Hóa
15h00-15h45
|
Tối
|
Văn
19h30-21h45
|
|
|
Năm
|
Sáng
|
T.Anh
9h30-11h00
|
T.Anh
9h30-11h00
|
T.Anh
9h30-11h00
|
Chiều
|
|
Vật lý
14h00-14h45 Toán
17h00-19h15
|
Vật lý
14h00-14h45
|
Tối
|
Toán
19h30-21h45
|
|
|
Sáu
|
Sáng
|
Địa Lý
8h00-8h45
|
Địa Lý
9h00-9h45
|
Địa Lý
9h00-9h45
|
Chiều
|
|
Văn
14h00-16h15
|
|
Tối
|
GDCD
19h30-20h15
Lịch sử
20h15-21h00
|
Lịch sử
19h30-20h15
GDCD
20h15-21h00
|
Lịch sử
19h30-20h15
GDCD
20h15-21h00
|
Bảy
|
Sáng
|
Vật lý
8h00-8h45
|
|
Văn
8h00-10h15
|
Chiều
|
|
|
|
Tối
|
|
|
Toán
19h30-21h45
|
CN
|
Sáng
|
|
|
|