KẾT QUẢ KIỂM TRA SỔ ĐĂNG KÝ VÀ SỬ DỤNG Đ.D.D.H Năm học 2020 – 2021
Ngày kiểm tra 23/11/2020
STT
|
Họ và tên
|
Số tiết đăng kí
Chính khóa
|
Số tiết đăng kí
Tăng cường
|
Tổng số lượt sử dụng ĐDDH
|
Số lượt sử dụng tiết Chính khóa
|
Số lượt sử dụng tiết tăng cường
|
ĐDDH tự làm
|
Dạy học tại phòng chức năng
|
Xếp loại
|
|
|
TỔ TỰ NHIÊN
|
|
|
Đoàn Thuý Hoà
|
4
|
1
|
15
|
12
|
3
|
|
|
|
|
|
Nguyễn Thị Hoán
|
14
|
9
|
69
|
42
|
27
|
|
|
|
|
|
Lâm Văn Tiến
|
14
|
9
|
69
|
42
|
27
|
|
|
|
|
|
Nguyễn Khánh Linh
|
15
|
7
|
66
|
45
|
21
|
|
|
|
|
|
Lý Hương Na
|
15
|
0
|
45
|
45
|
0
|
|
|
|
|
|
Nguyễn Thanh Quỳnh
|
13
|
9
|
66
|
39
|
27
|
|
|
|
|
|
Trương Quang Dương
|
17
|
4
|
63
|
51
|
12
|
|
|
|
|
|
Nguyễn Thị Bích
|
7
|
3
|
30
|
21
|
9
|
|
|
|
|
|
Nguyễn Thị Bình
|
4
|
2
|
18
|
12
|
6
|
|
|
|
|
|
Phạm Thu Hải
|
18
|
3
|
63
|
54
|
9
|
|
|
|
|
|
Nguyễn Thị Hậu
|
18
|
2
|
60
|
54
|
6
|
|
|
|
|
|
Nguyễn Thị Trang
|
16
|
3
|
57
|
48
|
9
|
|
|
|
|
|
Nguyễn Thị Tuyến
|
6
|
0
|
18
|
18
|
0
|
|
|
|
|
|
TỔ XÃ HỘI
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Nguyễn Tiến Dũng
|
2
|
1
|
9
|
6
|
3
|
|
|
|
|
|
Nguyễn Thu Hà
|
16
|
5
|
63
|
48
|
15
|
|
|
|
|
|
Đào Thanh Hương
|
15
|
0
|
45
|
45
|
0
|
|
|
|
|
|
Ng Thị Lệ Ngà
|
15
|
10
|
75
|
45
|
30
|
|
|
|
|
|
Nguyễn Thị Đào
|
14
|
6
|
60
|
42
|
18
|
|
|
|
|
|
Hoàng Thị Thiện
|
14
|
5
|
57
|
42
|
15
|
|
|
|
|
|
Nguyễn Minh Huệ
|
12
|
5
|
51
|
36
|
15
|
|
|
|
|
|
Nguyễn Thị Lượng
|
15
|
3
|
54
|
45
|
9
|
|
|
|
|
|
Nguyễn Quang Anh
|
9
|
6
|
45
|
27
|
18
|
|
|
|
|
|
Lê Thanh Lâm
|
9
|
6
|
45
|
27
|
18
|
|
|
|
|
|
Nguyễn Thị Lượt
|
14
|
4
|
54
|
42
|
12
|
|
|
|
|
|
Nguyến Xuân Anh
|
11
|
0
|
33
|
33
|
0
|
|
|
|
|
|
Nguyễn Quốc Tuấn
|
14
|
3
|
51
|
42
|
9
|
|
|
|
|
|
Lê Thị Hiền
|
14
|
0
|
42
|
42
|
0
|
|
|
|
|
|
NguyÔn Mai Ph¬ng
|
12
|
11
|
69
|
36
|
33
|
|
|
|
|
|
Thạch Thị Tuyên
|
15
|
5
|
60
|
45
|
15
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1515
|
1140
|
375
|
|
|
|
|